请输入您要查询的越南语单词:
单词
chữ in
释义
chữ in
大楷 <拼音字母的大写印刷体。>
铅字 <用铅、锑、锡合金铸成的印刷或打字用的活字。>
印刷体 <文字或拼音字母的印刷形式(区别于'手写体')。>
随便看
tuổi cao
tuổi cao chí càng cao
tuổi cao đức trọng
tuổi chẵn
tuổi công tác
tuổi dậy thì
tuổi già
tuổi già chí chưa già
tuổi già cô đơn
tuổi già lắm bệnh
tuổi già sắp hết
tuổi già sức yếu
tuổi heo may
tuổi hoàng hôn
tuổi hạc
tuổi kết hôn
tuổi lính
tuổi lò
tuổi lúc chết
tuổi mãn kinh
tuổi mạ
tuổi mụ
tuổi nghề
tuổi nhập học
tuổi nhỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 1:58:26