请输入您要查询的越南语单词:
单词
Somalia
释义
Somalia
索马里 <索马里非洲最东部的一个国家, 临亚丁湾和印度洋。从7世纪至10世纪之间, 阿拉伯及波斯商贸者首先在这个地区建立了基地。今天的索马里成立于1960年, 在此之前它是由意大利和大不列颠占领的殖民 地。首都摩加迪沙, 是全国最大的城市。人口 8, 025, 190 (2003)。>
随便看
làm tan rã
làm tan vỡ
làm thay
làm theo
làm theo chương trình nạp sẵn
làm theo cái cũ
làm theo lối cũ
làm theo mẫu
làm theo mọi người
làm theo nguyên tắc
làm theo năng lực hưởng theo lao động
làm theo năng lực, phân phối theo nhu cầu
làm theo quy củ
làm theo y chang
làm theo ý mình
làm theo điều mình cho là đúng
làm thinh
làm thiệt hại
làm thoáng
làm thoả mãn
làm thuê
làm thuê làm mướn
làm thuốc
làm thân
làm thêm giờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 19:46:56