请输入您要查询的越南语单词:
单词
lồng chim
释义
lồng chim
樊笼 <关鸟兽的笼子。比喻受束缚而不自由的境地。>
牢笼 <关住鸟兽的东西。比喻束缚人的事物。>
鸟笼 <养鸟的笼子。>
随便看
căm giận cái xấu
căm hận
căm hận giặc
căm hờn
căm-phan
căm phẫn
căm phẫn trào dâng
căm thù
căm thù cực độ
căm thù giặc
căm thù ngoại quốc
căm thù sâu sắc
căm thù đến tận xương tuỷ
căm tức
căm uất
căm xe
căn
căn bản
căn bậc ba
căn bậc hai
căn bệnh
căn cơ
căn cước
căn cứ
căn cứ chính xác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 23:01:40