请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 lồng lộng
释义 lồng lộng
 浩荡 <形容广阔或壮大。>
 gió xuân lồng lộng.
 春风浩荡
 恢恢 <形容非常广大。>
 lưới trời lồng lộng, tuy thưa mà khó lọt (ý nói kẻ làm điều ác nhất định sẽ bị trừng phạt. )
 天网恢恢, 疏而不漏(形容作恶者一定受到惩罚)。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:41:26