请输入您要查询的越南语单词:
单词
lồng ngực
释义
lồng ngực
膛 ; 胸腔; 腔子 <体腔的一部分, 是由胸骨、胸椎和肋骨围成的空腔, 上部跟颈相连, 下部有横隔膜和腹腔隔开。心、肺等器官都在胸腔内。>
随便看
rạng mai
rạng ngời
rạng rạng
rạng sáng
rạng đông
rạn nứt
rạo rạo
rạo rực
rạp
rạp che
rạp chiếu bóng
rạt rạt
rạy rạy
rả
rải mìn
rải ra
rải rắc
rảnh
rảnh mắt
rảnh rang
rảnh rỗi
rảnh tay
rảnh thân
rảnh việc
rảo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:53:47