请输入您要查询的越南语单词:
单词
lồng tiếng
释义
lồng tiếng
配音 <译制影片时, 用某种语言录音代替原片上的录音。摄制影片时, 演员的话音或歌声用别人的代替, 也叫配音。>
diễn viên lồng tiếng
配音演员
译员 <翻译人员(多指口译的)。>
随便看
lông mày và lông mi
lông máu
lông măng
lông mũi
ong mướp
ong mật
ong mắt đỏ
ong nghệ
ong ruồi
ong thợ
ong vàng
ong vò vẽ
ong đất
ong đực
o o
o oe
Oregon
O-ri-gon
Osaka
Oslo
Ottawa
Ouagadougou
oxim
oà lên
oàm oạp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 8:10:37