请输入您要查询的越南语单词:
单词
ong vò vẽ
释义
ong vò vẽ
蚂蜂; 蚂; 马蜂 <胡蜂的通称。>
随便看
kiếm lấy
kiếm lời
kiếm lời riêng
kiếm Mạc Da
kiếm mồi
kiếm pháp
kiếm thuật
kiếm thức ăn
kiếm tiền
kiếm việc
kiếm điểm
Kiến An
kiến chứng
kiến càng
kiến càng lay cổ thụ
kiến cánh
kiến công lập nghiệp
kiếng
Kiến Giang
kiến gió
kiến giải
kiến giải cao siêu
kiến giải hạn hẹp
kiến giải vụng về
kiến giải độc đáo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:57:09