请输入您要查询的越南语单词:
单词
oẻ
释义
oẻ
压弯; 垂下。
随便看
sinh sống
sinh sự
sinh thái
sinh thú
sinh thời
sinh thực
sinh trưởng tốt
sinh trưởng ở địa phương
sinh tố A
sinh tố B11
sinh tố B12
sinh tố B2
sinh tố B5
sinh tố C
sinh tố D
sinh tố E
sinh tố K
sinh tố P
sinh tồn
sinh từ
sinh viên
sinh viên các năm cuối
sinh viên sắp ra trường
sinh vật
sinh vật biển
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 4:29:35