请输入您要查询的越南语单词:
单词
Đông Nam Á
释义
Đông Nam Á
东南亚 <亚洲的东南部, 包括越南、柬埔寨、老挝、泰国、缅甸、马来西亚、新加坡、菲律宾、印度尼西亚和文莱等国。>
随便看
quay phim
quay quanh
quay quắt
quay súng lại bắn quân mình
quay số
quay thai
quay tròn
quay trở lại
quay tít
quay tít thò lò
quay vòng
quay về
quay về nghề cũ
quay về với chính nghĩa
quay xong
quay xung quanh
quay áp chảo
quay đơ
quay đầu
quay đầu là bến
quay đầu lại
quay đầu lại nhìn
quay đầu nhìn lại
quay đầu trở về
quay đầu xe
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 21:20:02