请输入您要查询的越南语单词:
单词
Đông Phi
释义
Đông Phi
东非 <非洲东部, 包括索马里、吉布提、埃塞俄比亚、肯尼亚、乌干达、卢旺达、布隆迪、坦桑尼亚和塞舌尔等。>
随便看
rua
Ru-an-đa
ru-bi
ru-bi-đi
rui nhà
Ru-ma-ni
run bần bật
run bắn lên
rung chuyển
rung chuyển trời đất
rung cảm
rung trời chuyển đất
rung đùi đắc ý
rung động
rung động lòng người
rung động đến tâm can
thần kinh lưỡi
thần kinh mê tẩu
thần kinh mặt
thần kinh ngoại biên
thần kinh ngoại triển
thần kinh não
thần kinh phế vị
thần kinh quá nhạy cảm
thần kinh suy nhược
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:11:05