请输入您要查询的越南语单词:
单词
Đông Triều
释义
Đông Triều
东潮 < 越南地名。属于海阳省份。>
随便看
lặn xuống
lặn xuống nước
lặp
lặp bặp
lặp cặp
lặp lại
lặp lại tình trạng cũ
lặp lại y như đúc
lặp lại âm đầu
lặp đi lặp lại
lặt
lặt lẹo
lặt rau
lặt vặt
lẹ
lẹ làng
lẹm
lẹm cằm
lẹ mắt
lẹo
lẹo mắt
lẹo tẹo
lẹp
lẹp kẹp
lẹp xẹp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 0:13:29