请输入您要查询的越南语单词:
单词
Paraguay
释义
Paraguay
巴拉圭 <巴拉圭南美洲中南部一个完全处于内陆的国家, 1516年该地区首次被勘探并沿亚松森殖民地(建于16世纪30年代)向四周发展, 1811年从西班牙手中获得完全独立, 亚松森是该国首都和最大城市。人口5, 222, 000。>
随便看
trời đông tuyết phủ
trời đất
trời đất mù mịt
trời đất ngả nghiêng
trời đất quay cuồng
trời đất tạo nên
trời đất tối sầm
trời đất u ám
trời đẹp
trời ơi
trở buồm
trở bàn tay
trở bếp dời củi
trở chứng
trở cách
trở giáo
trở gió
trở giời
trở gót
trở kháng
trở lui
trở lại con người thật
trở lại học
trở lại làm việc
trở lại nguyên trạng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 23:26:38