请输入您要查询的越南语单词:
单词
than xương
释义
than xương
骨炭 <把兽骨密闭、加热、脱脂所得的活性炭, 能吸收溶液中的杂质。>
随便看
bức hại
bức khăn
bức rức
bức thiết
bức thư
bức thư ngỏ
bức tranh
bức tranh cuốn tròn
bức trướng
bức tường
bức tường lửa
bức tường màu trắng
bức tường phòng lửa
bức tường phù điêu
bức tường thành
bức tường thông
bức tường đổ
bức tử
bức vua thoái vị
bức vẽ
bức xúc
bức xạ
bức xạ hạt
bức xạ hạt nhân
bức xạ kế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:57:13