请输入您要查询的越南语单词:
单词
pha loãng
释义
pha loãng
冲淡 <加进别的液体, 使原来的液体在同一个单位内所含的成分相对减少。>
pha loãng cồn 80o thành cồn 50o.
把80度酒精冲淡为50度。
澥 <加水使糊状物或胶状物变稀。>
稀释 <在溶液中再加入溶剂使溶液的浓度变小。>
随便看
phân bón vi sinh vật
phân bón vô cơ
phân bón vụ xuân
phân bùn
phân bắc
phân bố
phân bổ
phân cao thấp
phân chia
phân chia khu vực
phân chia tang vật
phân chia thời kỳ
phân chuồng
phân chất
phân cách
phân câu
phân có hiệu quả nhanh
phân công
phân công nhau
phân công quản lý
phân công xã hội
phân cư
phân cảnh
phân cấp
phân cục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:58:27