请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầu bức điện
释义
đầu bức điện
电头 <电讯开头的几个字, 包括通讯社名称, 发报的地点、日期等, 如'新华社北京5月1日电'。>
随便看
giọng nói quê hương
giọng nói và dáng điệu
giọng nữ
giọng oanh vàng
giọng pha
giọng quan
giọng the thé
giọng thuật ý
giọng thấp
giọng thổ
giọng thực
giọng to
giọng trẻ con
giọng trẻ em
giọng trọ trẹ
làm phiên phiến
làm phiền
làm phong phú
làm phách
làm phát cáu
làm phân tán
làm phép
làm phúc
làm phúc cho trót
làm phản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:50:27