请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầu bếp
释义
đầu bếp
伙夫; 火夫 <旧时指军队、机关、学校的厨房中挑水、煮饭的人。也作伙夫。>
庖大师傅; 厨子; 厨师 <长于烹调并以此为专业的人。>
đầu bếp nổi tiếng; đầu bếp giỏi.
名庖(有名的厨师)。 掌厨 <主持烹调。>
đầu bếp; thợ nấu
掌勺儿的(饭馆、食堂中主持烹调的厨师)。
đầu bếp
掌灶儿的(掌灶的人)。
掌勺儿 <主持烹调。>
掌灶 <在饭馆、食堂或办酒席的人家主持烹调。>
随便看
nơi buôn bán
nơi bán vé
nơi bắt đầu
nơi cao
nơi chuyển tới
nơi chuyển đi
nơi chôn nhau cắt rốn
nơi chăn nuôi
nơi chật hẹp nhỏ bé
nơi chỉ dẫn
nơi chốn
nơi cô liêu
nơi công cộng
nơi cũ
nơi cư trú
nơi cập bến
nơi cực kỳ nguy hiểm
nơi dán
nơi ghi tên người nhận
nơi giao dịch
nơi giã gạo
nơi gió lùa
nơi giải trí
nơi giảng đạo
nơi gần cổng thành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:36:53