请输入您要查询的越南语单词:
单词
phim hoạt hình
释义
phim hoạt hình
动画片; 动画片儿 <美术片的一种, 把人、物的表情、动作、变化等分段画成许多画幅, 再用摄影机连续拍摄而成。>
动画影片 <美术片的一种, 把人、物的表情、动作、变化等分段画成许多画幅, 再用摄影机连续拍摄而成。>
卡通 <动画片; 漫画(Anh:Cartoon)。>
美术片 <利用各种美术创作手段拍摄的影片, 如动画片、木偶片、剪纸片等。>
随便看
khôi phục nguyên khí
khôi phục nguyên trạng
khôi phục quan hệ ngoại giao
khôi phục sức khoẻ
khôi phục thị lực
khôi phục tình bạn bè
khôi phục tình giao hảo
khôi phục địa vị
khôi thủ
Khôi Tinh
khôi vĩ
khô khan
khô không khốc
khô khốc
khô kiệt
khô mát
khô mồ hôi
khô mộc
khô mục
khôn
khôn ba năm, dại một giờ
không
không ai biết đến
không ai bì nổi
không ai bằng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:52:23