请输入您要查询的越南语单词:
单词
phim khoa giáo
释义
phim khoa giáo
科教片; 科教片儿 <科学教育影片的简称。>
随便看
cống phẩm
cống phụng
cống rãnh
cống sinh
cống thoát lũ
cống thoát nước
cống tháo cát
cống tháo nước
cống tháo nước lụt
cống thẳng
cống trần
cống vòm
cống vật
cống xiên chéo
cống điều tiết
cố nhiên
cố nhân
cố nông
cốp
cố quốc
cố sát
cố sống cố chết
cố sức
cốt
cốt bánh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:24:59