请输入您要查询的越南语单词:
单词
phim nhựa
释义
phim nhựa
胶卷; 胶卷儿 <成卷的照相胶片。>
胶片; 软片 <涂有感光药膜的塑料片, 用于摄影。>
影片; 影片儿 <用来放映电影的胶片。>
随便看
Lộc Bình
lộc cộc
lộ chân tướng
lộc ngộc
lộc nhung
Lộc Ninh
lộc điền
lộ cảm xúc
lộ diện
Lộ Giang
lộ hình
lộ hầu
lội
lội qua sông
lộ liễu
lộ mặt
lộn
lộn bậy
lộn chồng
lộng
lộn gan
lộng gió
lộng hành
lộng hành quấy rối
lộn giống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 23:42:39