请输入您要查询的越南语单词:
单词
xoảng
释义
xoảng
吧 <碰击的声音。>
tách trà rơi xuống đất đánh "xoảng"
吧的一声, 茶碗落地。
啪嚓 <象声词, 形容东西落地、撞击或器物碰碎的声音。>
嘡啷 <象声词, 金属器物等磕碰的声音。>
铿铿 <象声 词, 形容响亮的声音。>
随便看
đoàn thuyền
đoàn thuyền lớn
đoàn thể
đoàn thể nhân dân
đoàn thể xã hội
đoàn trưởng
đoàn tàu
đoàn tàu chiến
đoàn tụ
đoàn tụ sum vầy
đoàn viên
đoàn văn công
đoàn xe
đoàn xiếc
đoàn đại biểu
đoàn đội
đoá
đoá hoa
đoá hoa giao tiếp
đoái
đoái công chuộc tội
đoái hoài
đoái nghĩ
đoái thương
đoái trông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 9:49:28