请输入您要查询的越南语单词:
单词
xti-ren
释义
xti-ren
苯乙烯 <有机化合物, 分子式C6H5CH=CH2, 无色而有芳香的液体。用来制造合成橡胶、塑料等。>
随便看
đi đường trong
đi đường tắt
đi đường vòng
đi đạo
đi đất
đi đầu
đi đầu làm trước
đi đến
đi đến cuộc hẹn
đi đến nơi, về đến chốn
đi đều bước
đi đồng
đi động
đi đời
đi đời nhà ma
đi đứng
đi đứt
điếc
điếc không sợ súng
điếc lác
điếc tai
điếc đầu điếc óc
điếc đặc
điếm
điếm canh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 0:35:50