请输入您要查询的越南语单词:
单词
bất nhân
释义
bất nhân
不人道 <不合乎人道。参看〖人道〗。>
làm giàu bất nhân; làm giàu không cần nhân nghĩa; vi phú bất nhân
为富不仁 不仁 <不仁慈。>
随便看
án kiện cũ
án lệ
án mạch
án mạng
án ngoài
án ngữ
án ngự
án oan
án phí
án quỹ
án sát
án thư
án treo
án tù
án tử hình
án tự
án văn
án văn học
án đặc biệt
áo
áo 3 lỗ
áo ba-đờ-xuy
áo blu
áo blu-dông
áo bà ba
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 9:56:18