请输入您要查询的越南语单词:
单词
hơn hết
释义
hơn hết
不过 <用在形容词性的词组或双音形容词后面, 表示程度最高。>
đứa bé khôn khéo hơn hết
乖巧不过的孩子
随便看
tận sức
tận thiện tận mỹ
tận thu
Tận Thuỷ
tận thế
tận tiết
tận trung
tận trung báo quốc
tận tuỵ
tận tuỵ với công việc
tận tâm
tận tâm chỉ bảo
tận tâm kiệt lực
tận tâm tận lực
tận tình
tận tình khuyên bảo
tận tình tận nghĩa
tận xương
tập
tập binh
tập bài ca
tập bài hát
tập bản đồ
tập bắn
tập chú
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:54:24