请输入您要查询的越南语单词:
单词
đạn đạo
释义
đạn đạo
导弹 <装有弹头和动力装置并能制导的高速飞行武器。依靠控制系统制导, 能使弹头击中预定目标。种类很多, 可以从地面上、舰艇上或飞机上发射出去, 轰击地面、海上或空中的目标。>
飞弹 <装有自动飞行装置的炸弹, 如导弹。>
随便看
tổng biểu
tổng bãi công
tổng bãi thị
tổng bí thư
tổng bộ
tổng chi
tổng chưởng lý
tổng chỉ huy
tổng công hội
tổng công kích
tổng công ty
tổng công đoàn
tổng cộng tất cả
tổng cục
tổng dự toán
tổng giám mục
tổng giám đốc
tổng giá trị
tổ nghiệp
tổng hoà
tổng hành dinh
tổng hậu phương
tổng hợp lại
tổng kết
tổng liên đoàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 10:43:42