请输入您要查询的越南语单词:
单词
lang thang
释义
lang thang
遨游 <漫游; 游历。>
串 <由这里到那里走动。>
đi lang thang khắp nơi.
到处乱串。
浪荡 < 到处游逛, 不务正业; 游荡。>
suốt ngày lang thang.
终日浪荡。
流浪 <生活没有着路, 到处转移, 随地谋生。>
kẻ lang thang.
流浪者。
lang thang đầu đường xó chợ.
流浪街头。 漂流 <漂泊。>
逛荡 <闲逛; 游荡(含贬义)。>
随便看
chữ Khải cỡ một tấc
chữ Khải trung
chữ Khải viết tay
chữ Khải vừa
chữ khắc
chữ khắc dấu
chữ khắc trên bia mộ
chữ ký
chữ láy
chữ lưu niệm
chữ lạ
chữ lệ
chữ lớn
chữ mới
chữ mỹ thuật
chững
chững chàng
chững chạc
chững chạc đàng hoàng
chữ nghĩa
chữ ngoài bìa
chữ nguyên thể
chữ nguệch ngoạc
chữ như gà bới
chữ Nhật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:21:38