请输入您要查询的越南语单词:
单词
lang thang
释义
lang thang
遨游 <漫游; 游历。>
串 <由这里到那里走动。>
đi lang thang khắp nơi.
到处乱串。
浪荡 < 到处游逛, 不务正业; 游荡。>
suốt ngày lang thang.
终日浪荡。
流浪 <生活没有着路, 到处转移, 随地谋生。>
kẻ lang thang.
流浪者。
lang thang đầu đường xó chợ.
流浪街头。 漂流 <漂泊。>
逛荡 <闲逛; 游荡(含贬义)。>
随便看
mục
mục ca
mục hạ vô nhân
mụ chủ kỹ viện
mục kích
mục lân
Mục Lăng
mục lục
mục lục chi tiết
mục lục chung
mục lục tiêu đề
Mục Nam Quan
mục nghĩa
mục nhỏ
mục nát
mục phiêu
mục quan trọng
mục rữa
mục sư
mục tiêu
mục tiêu công kích
mục tiêu cố định
mục trước
mục vịnh
mục đích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 22:19:08