请输入您要查询的越南语单词:
单词
mục kích
释义
mục kích
目击 <亲眼看到。>
随便看
tự cho mình là đúng
tự cho phép
tự chui vào rọ
tự chui đầu vào lưới
tự chui đầu vào rọ
tự chuyên
tự chuốc lấy tai hoạ
tự chuốc vạ vào mình
tự chuộc lỗi
tự cháy
tự chảy
tự chế
tự chịu trách nhiệm
tự chọn
tự chọn hàng
tự chọn môn học
tự chủ
tự chữa
tự coi nhẹ mình
tự cung
tự cường
tự cải tạo
tự cảm
tự cảm thấy
tự cảm ứng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:35:06