请输入您要查询的越南语单词:
单词
lanh canh
释义
lanh canh
瑽 <象声词, 形容佩玉相碰的声音。>
郎当 < 形容金属撞击的声音。>
锒 <形容金属撞击的声音。也作郎当。>
珑璁; 珑玲; 珑; 玲 <金属、玉石等撞击的声音。>
tiếng lanh canh vang vọng bên tai.
玲玲盈耳。
玱 <象声词, 形容玉器相撞的响声。>
瑢 <佩玉相碰的声音。>
书
琤琤 <象声词, 玉器相击声、琴声或水流声。>
随便看
dầm đơn
dần
dần dà
dần dần
dần dần mất hẳn
dần dần từng bước
dần từng bước
dầu
dầu bôi trơn
dầu bôi tóc
dầu bông
dầu bơm gió
dầu bạc hà
dầu bốc hơi
dầu cao Vạn Kim
dầu chuối
dầu cháo quẩy
dầu chá quẩy
dầu chè
dầu chạy máy
dầu chải tóc
dầu chống mục
dầu cá
dầu cách điện
dầu cánh kiến trắng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:54:22