请输入您要查询的越南语单词:
单词
lanh canh
释义
lanh canh
瑽 <象声词, 形容佩玉相碰的声音。>
郎当 < 形容金属撞击的声音。>
锒 <形容金属撞击的声音。也作郎当。>
珑璁; 珑玲; 珑; 玲 <金属、玉石等撞击的声音。>
tiếng lanh canh vang vọng bên tai.
玲玲盈耳。
玱 <象声词, 形容玉器相撞的响声。>
瑢 <佩玉相碰的声音。>
书
琤琤 <象声词, 玉器相击声、琴声或水流声。>
随便看
buôn bán buổi sáng
buôn bán chất có hại
buôn bán chất kích thích
buôn bán ngoại hối
buôn bán ngoại tệ
buôn bán nhỏ
buôn bán nước bọt
buôn bán tốt
buôn bán với nước ngoài
buôn bán ế ẩm
buôn chuyến
buôn chạy
buôn danh bán tiếng
buông
buông câu
buông khơi
buông lao
buông lung
buông lơi
buông lỏng
buông màn
buông neo
buông quăng bỏ vãi
buông rèm chấp chính
buông rộng thả dài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 6:16:46