请输入您要查询的越南语单词:
单词
lanh lảnh
释义
lanh lảnh
激越 <(声音、情绪等)强烈、高亢。>
tiếng quân lệnh hùng hồn lanh lảnh.
雄浑激越的军号声。
方
尖溜溜 <(尖溜溜的)形容尖细或锋利。>
giọng lanh lảnh.
尖溜溜的嗓子。
嘹亮; 喨; 嘹 <(声音)清晰响亮。>
trên trận địa, tiếng kèn xung phong vang lên lanh lảnh.
阵地上吹起了嘹亮的冲锋号。 清脆 <(声音)清楚悦耳。>
书
铿然 <形容声音响亮有力。>
随便看
nâng cốc
nâng cốc chúc mừng
nâng dắt
nâng giá ào ào
nâng khay ngang mày
nâng ly
nâng lên
nâng niu
nâng độ phì của đất
nâng đỡ
nâu
nâu nhạt
nâu nâu
nâu sồng
nâu đậm
nâu đỏ
nây
nã
nãnh
não
não bần huyết
não chúng
não chất
não giữa
não lòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 14:45:08