请输入您要查询的越南语单词:
单词
ghét cay ghét đắng
释义
ghét cay ghét đắng
疾恶如仇 <恨坏人坏事象痛恨仇敌一样。>
深恶痛绝 <厌恶、痛恨到极点。>
痛恶 <极端厌恶。>
随便看
đan điền
đan đình
đan độc
đa nạn
đa nạn hưng bang
đao
đao binh
đao bút
đao góc
đao kiếm
đao phủ
đao phủ thủ
đao thép
đao thương
đao tệ
đao xích
đa phu
đa phước
đa phần
đa quốc tịch
đa sầu
đa sầu đa bệnh
đa sầu đa cảm
đa số
đa sự
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 6:30:44