请输入您要查询的越南语单词:
单词
đa số
释义
đa số
大半 ; 大多 ; 大都 <过半数; 大部分。>
đa số các quả hồng trên cây đều đã chín.
树上的柿子大多已经成熟。 大多数 <超过半数很多的数量。>
多数 <较大的数量。>
tuyệt đại đa số
绝大多数
thiểu số phục tùng đa số.
少数服从多数
đa số tán thành phương án này.
多数人赞成这个方案。
过半数 <多数, 大多数, 半数以上。>
随便看
cây vạn tuế ra hoa
cây vả
cây vải
cây vấn kinh
cây vẹt
cây vệ mao
cây vỏ đà
cây vối
cây vối rừng
cây vụ thu
cây vụ tháng mười
cây vụ xuân
cây vừng
cây vực
cây xa cúc
cây xa-pô-chê
cây xi-đan
cây xoan
cây xoài
cây xuyên đâu
cây xuân
cây xích tùng
cây xăng
cây xương bồ
cây xương khô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:46:04