请输入您要查询的越南语单词:
单词
đa số
释义
đa số
大半 ; 大多 ; 大都 <过半数; 大部分。>
đa số các quả hồng trên cây đều đã chín.
树上的柿子大多已经成熟。 大多数 <超过半数很多的数量。>
多数 <较大的数量。>
tuyệt đại đa số
绝大多数
thiểu số phục tùng đa số.
少数服从多数
đa số tán thành phương án này.
多数人赞成这个方案。
过半数 <多数, 大多数, 半数以上。>
随便看
máy cắt
máy cắt chè
máy cắt cỏ
máy cắt cốt sắt
máy cắt dây thép
máy cắt giấy
máy cắt khoai lang
máy cắt kim loại
máy cắt lông
máy cắt nhựa
máy cắt răng cưa
máy cắt sắt
máy cắt tôn
máy cắt điện
máy cắt đột
máy cắt ống
máy doa
máy dán nhãn
máy dán đáy
máy dán ống
máy dát bông
máy dò
máy dò hướng
máy dò mìn
máy dò tiếng vang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/21 3:58:55