请输入您要查询的越南语单词:
单词
dịch tả
释义
dịch tả
霍乱 <急性肠道传染病, 病原体是霍乱弧菌。症状是腹泻, 呕吐, 大便很稀, 像米泔水, 四肢痉挛冰冷, 休克。患者因脱水而眼窝凹陷, 手指、脚趾干瘪。>
随便看
khỏi bệnh ngay
khỏi cần
khỏi phải
khỏi phải nói
khỏi rên quên thầy
khố
khố bao
khốc
khốc hại
khốc liệt
khốc thảm
khố hành kinh
khối bầu dục
khối cầu
khối cộng đồng
khối hình học
khối không khí
khối liên hiệp
khối lượng
khối lượng lớn
khối người như vậy
khối nhiều mặt
khối nứt
khối trục
khối u
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:02:48