请输入您要查询的越南语单词:
单词
bất trị
释义
bất trị
不堪 < 坏到极深的程度。>
不可救药 <病重到已无法救治。比喻人或事物坏到无法挽救的地步。>
不治。
bệnh bất trị.
不治之症。
随便看
đội quân thiện chiến
đội quân thép
đội quân thần kỳ
đội quân thứ năm
đội quân tinh nhuệ
đội quân tiền tiêu
đội quân tình nguyện quốc tế
đội quân tóc dài
đội sản xuất
đội sổ
đội thiếu niên tiền phong
đội thuyền
đội thương mại
đi tuần
đi tuần tra
đi tây
đi tìm nguồn gốc
đi tù
đi tả
đi tản bộ
đi tắt
đi tới
đi tới đi lui
đi từ từ
đi vay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 8:27:11