请输入您要查询的越南语单词:
单词
giai cấp công nhân
释义
giai cấp công nhân
工人阶级 <不占有任何生产资料, 依靠工资为生的劳动者所形成的阶级, 是无产阶级革命的领导阶级, 代表着最先进的生产力, 它最有远见, 大公无私, 具有高度的组织性、纪律性和彻底的革命性。>
随便看
mặc giáp trụ
mặc kệ
mặc kệ gió mưa
mặc lòng
mặc lần đầu
mặc người sai khiến
mặc người thắng bại
mặc nhiên
mặc niệm
mặc quần áo cho người chết
mặc quần áo ngắn
mặc sức
mặc sức hoành hành
mặc sức quấy rối
mặc sức tưởng tượng
mặc sức vùng vẫy
mặc tang phục
mặc thây
mặc tình
mặc tưởng
mặc xác
mặc áo
mặc áo giáp
mặc áo giáp, cầm binh khí
mặc ý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 2:02:36