请输入您要查询的越南语单词:
单词
nạn cháy
释义
nạn cháy
回禄 <传说中的火神名, 多借指火灾。>
火灾 <失火造成的灾害。>
phòng chống nạn cháy rừng
防止森林火灾。
随便看
lĩnh đạo
lĩnh địa
lũ
lũ bất ngờ
lũ dân đen
lũ giặc cướp
lũ hung bạo
lũ lĩ
lũ lượt
lũ lớn
lũ lụt
lũm bũm
lũ mùa hè
lũ mùa thu
lũ mùa xuân
lũn cũn
lũng
Lũng kịch
lũng lạc
lũng sông
Lũng Sơn
lũng đoạn
lũng đoạn thị trường
lũ quỷ múa loạn
lũ xuân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:21:06