请输入您要查询的越南语单词:
单词
nạm
释义
nạm
错 <在凹下去的文字、花纹中镶上或涂上金、银等。>
nạm vàng.
错金。
镶 <把物体嵌入另一物体内或围在另一物体的边缘。>
trên đỉnh tháp nạm một ngôi sao đỏ lấp lánh.
塔顶上镶着一颗闪闪发亮的红星。
镶嵌 <把一物体嵌入另一物体内。>
把 <一手抓起的数量。>
随便看
dao đánh lửa
dao động
dao động cơ bản
dao động cơ học
dao động duy trì
dao động ký sinh
dao động sẵn có
dao động đồ
Dardanelles
Dar Es Salaam
Darwin
da rạn
da rắn lột
da sưng tấy
da sống
da sởn vẩy ốc
da tay đập
da thuộc
da thú
da thịt
da trong
da trâu
da trâu bò
da trăn
da trơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:49:54