请输入您要查询的越南语单词:
单词
nạm
释义
nạm
错 <在凹下去的文字、花纹中镶上或涂上金、银等。>
nạm vàng.
错金。
镶 <把物体嵌入另一物体内或围在另一物体的边缘。>
trên đỉnh tháp nạm một ngôi sao đỏ lấp lánh.
塔顶上镶着一颗闪闪发亮的红星。
镶嵌 <把一物体嵌入另一物体内。>
把 <一手抓起的数量。>
随便看
chu vi
chu vi hình tròn
chu vi đất
chuyên
chuyên biệt
chuyên bán
chuyên chính
chuyên chính dân chủ nhân dân
chuyên chính vô sản
chuyên chú
chuyên chế
chuyên chở
người dự họp
người dự hội nghị
người gan dạ
người ghi chép
người ghiền trà
người gian ác
người giao hàng
người giao thầu
người già chuyện
người già cô đơn
người giàu
người giàu kinh nghiệm
người giám hộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 8:40:29