请输入您要查询的越南语单词:
单词
giai đoạn
释义
giai đoạn
段落 <(文章、事情)根据内容划分成的部分。>
công tác của chúng ta đến đây đã xong một giai đoạn.
我们的工作到此告一段落。
阶段 ; 步 <事物发展进程中划分的段落。>
giai đoạn một của công trình cầu lớn đã hoàn thành xong.
大桥第一阶段的工程已经完成。 阵 <一段时间。>
随便看
giấy phóng
giấy phóng ảnh
giấy phô-tô
giấy quảng cáo
giấy quỳ
giấy ra vào
giấy rách cũng đỡ lấm tay
giấy ráp
giấy rời
giấy rửa phim
giấy sáp
giấy súc
giấy sắc
giấy than
giấy thiếc
giấy thuyết minh
giấy thuế thân
giấy thuốc lá
giấy thông báo
giấy thông hành
giấy thấm
giấy thếp vàng
giấy thớ vải
giấy thử
giấy tiền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 20:10:24