请输入您要查询的越南语单词:
单词
Giang Tả
释义
Giang Tả
江左 <古时在地理上以东, 为左, 江左也叫"江东", 指长江下游南岸地区, 也指东晋、宋、齐、梁、陈各朝统治的全部地区。>
随便看
ngầm có ý
ngầm hiểu
ngầm nghe ngóng
ngầm ngập
ngầm thăm dò
ngầm thừa nhận
ngầm đoán
ngầm đấu đá
ngầm đồng ý
ngần
ngầng
ngần ngại
ngần ngừ
ngần ngừ chưa quyết
ngầu
ngầu ngầu
ngầy
ngầy ngà
ngầy tai
ngẩn
ngẩng
ngẩng cao
ngẩng cao đầu
ngẩng lên
ngẩng đầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:21:03