请输入您要查询的越南语单词:
单词
gian hàng
释义
gian hàng
市房 <铺面房。>
摊位 <设售货摊的地方; 一个货摊所占的位置。>
随便看
giắm giúi
giắt
giắt cạn
giắt răng
giằm
giằm đất
giằn
giằng
giằng buộc
giằng co
giằng co nhau
giằng mạnh
giằng xay
giằng xé
giẵm
giặc
giặc biển
giặc bán nước
giặc cùng đường
giặc cướp
giặc cỏ
giặc giã
giặc lùn
giặc ngoại
giặc ngoại xâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 11:10:36