请输入您要查询的越南语单词:
单词
bảnh lảnh
释义
bảnh lảnh
xem
bảnh bao
随便看
chi quán
chi ra
chi sau
chi thu
chi thâu
chi thể
chi thứ
chi thứ hai
chi tiêu
chi tiêu dè sẻn
chi tiết
chi tiết kỹ thuật
chi tiết tội ác
chi tiền
chi trên
chi trì
chi trước
chi trưởng
chi trả
chi tuyến
chi tử
chi tử nhân
chi uỷ
chi viện
chi viện cho biên cương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 5:39:30