请输入您要查询的越南语单词:
单词
gian khổ khi lập nghiệp
释义
gian khổ khi lập nghiệp
筚路蓝缕 <筚路指柴车, 蓝缕指破衣服。《左传》宣公十二年:'筚路蓝缕, 以启山林。'意思是说驾着柴车, 穿着破旧的衣服去开辟山林。形容创业的艰苦。>
随便看
số ra mắt
số sáu
số số lẻ
phòng cô dâu
phòng cảm nắng
phòng cấm
phòng dịch
phòng giam
phòng giao dịch
phòng giải phẫu
phòng giảng dạy
phòng giấy
phòng giữ
phòng giữa
phòng gửi áo mũ
phòng hai bên
phòng hoá nghiệm
phòng hoả
phòng hành chính
phòng hành khách
phòng hình phạt
phòng hạn
phòng hẹp
phòng học
phòng họp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 1:21:45