请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đánh bại
释义 đánh bại
 挫 <压下去; 降低。>
 打败; 击败; 挫败 ; 击败 <战胜(敌人)。>
 đánh bại quân xâm lược
 打败侵略者。
 đánh bại hết đợt này đến đợt khác.
 各个击破。
 破 ; 击破 ; 打垮 <打败(敌人); 打下(据点)。>
 đánh bại địch quân.
 大破敌军。
 战败 <战胜(敌人); 打败(敌人)。>
 Tôn Hành Giả đánh bại công chúa Thiết Phiến.
 孙行者战败了铁扇公主。
 攻下 <打败。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:30:50