请输入您要查询的越南语单词:
单词
đá ngọc
释义
đá ngọc
璁 ; 瑊 ; 瑊玏。<象玉的石头。>
玞; 砆; 珷玞; 碔砆; 珷; 碔。
璞 <含着玉的石头, 也指没有琢磨的玉。>
随便看
đại đoàn trưởng
đại đoàn viên
đại đăng khoa
đại đại
đại đạo
đại đảm
đại đế
đại để
đại để giống nhau
đại địa chủ
đại địch
đại địch trước mặt
đại đối
đại đồng
đại đồng tiểu dị
đại đội
đại đội bộ
đại đội sản xuất
đại đội trưởng
đại động mạch
đại đởm
đại đức
đại ước
đại ấn
đạm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 15:44:57