请输入您要查询的越南语单词:
单词
lao vào
释义
lao vào
从事 <投身到(事业中去)。>
撺 <匆忙地做。>
投 <找上去; 参加进去。>
投身 <献身出力。>
lao vào sự nghiệp giáo dục.
投身于教育事业。
随便看
hằng năm
hằng sản
hằng số
hằng số phân bố
hằng số quán tính
hằng số điện môi
hằng tinh
hằng tâm
hằng đẳng thức
hằn học
hằn thù
hẳn
hẳn hoi
hẳn là
hẵng
hặc
hặc tấu
hẹ
hẹn
hẹn gặp
hẹn gặp lại
hẹn hò
hẹn hò riêng
hẹn kỳ
hẹn mua
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 11:52:14