请输入您要查询的越南语单词:
单词
sóng trực tiếp
释义
sóng trực tiếp
直接波。
随便看
người xem
người xoàng xĩnh
người xuất bản
người xuất gia
người xuất sắc
người xông xáo
người xúi quẩy
người xưa
người xưa chưa từng làm
người Xư-gan
người xướng lễ
người xảo quyệt
người xảo trá
người yêu
người yêu lý tưởng
người Ét-xki-mô
người áp tải
người ân
người âu
người ít học
người ít không đánh lại đông
người ít nói
người ít tuổi
người ôm
người Ăng-glô Xắc-xông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 8:52:32