请输入您要查询的越南语单词:
单词
lao động cải tạo
释义
lao động cải tạo
劳改 <劳动改造的简称。>
随便看
Kinh-xtơn
kinh Xuân Thu
kinh điển
kinh đô
kinh đô cũ
kinh đô phụ
kinh đảm
kinh độ
kinh động
kinh động lòng người
kinh độ và vĩ độ
kinh độ đông
Ki-nô-lin
ki-nôn
Ki-ri-ba-ti
Kiribati
Ki-si-nhép
Ki-tô
Kivu
Ki-ép
kiêm
kiêm bị
kiêm chức
kiêm cố
kiêm giảng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 8:34:04