请输入您要查询的越南语单词:
单词
bập bềnh
释义
bập bềnh
荡漾 <(水波)一起一伏地动。>
.
湖水荡漾
动荡 <波浪起伏。>
氽; 漂浮 <(飘浮)漂。>
.
木板在水上氽 游荡 <飘浮晃荡。>
飘摇; 飘荡。
随便看
tùng đàm
tù ngục
tù nhân
tù oan
tù phạm
tù thất
tù treo
tù trưởng
tù trốn trại
tù túng
tù tội
tù và
tù và ốc
tù xa
tù đày
tù đọng
tù đồ
tú
túa
tú bà
túc căn
túc cầu
túc duyên
túc dụng
túc hạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:31:11