请输入您要查询的越南语单词:
单词
Las Vegas
释义
Las Vegas
拉斯维加斯 <美国内华达州东南部一城市, 邻近加利福尼亚州与亚利桑那州的分界线。是重要的旅游城市, 以其赌场而著名。>
随便看
bẻo lẻo
bẻ quế
bẻ vặn
bẻ vẹo
bẻ xiềng
bẽ bàng
bẽ mặt
bẽn lẽn
bẽo
bế
bế bồng
bế kinh
bế môn
bế môn canh
bế môn tạ khách
bế mạc
bến
bến bờ
bến cảng
bến dọc
bến mê
bến ngang
bến nước
bến nổi
bến phà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 14:54:54