请输入您要查询的越南语单词:
单词
mướp đắng
释义
mướp đắng
苦瓜 < 一年生草本植物, 开黄 花。 果实长圆形或卵圆形, 两头尖, 表面有许多瘤状突起, 熟时橘黄色, 略有苦味, 可做 蔬菜。>
方
癞瓜 <苦瓜。>
随便看
bảng phân điện thế thấp
bảng phản chiếu
bảng phản quang
bảng phối tuyến
bảng quảng cáo
bảng thu điện thế cao
bảng thép
bảng thông báo
bảng thượng vô danh
bảng thống kê
bảng thứ tự lập tàu
bảng tin
bảng trích yếu
bảng trộn màu
bảng trời
bảng tên
bảng tên hàng
bảng tín hiệu
bất ngờ đánh chiếm
bất nhân
bất nhã
bất nhơn
bất như ý
bất nhẫn
bất nhật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 10:30:18