请输入您要查询的越南语单词:
单词
lay nhay
释义
lay nhay
缠绵; 绵延; 缠磨; 迁延 <纠缠不已, 不能解脱(多指病或感情)。>
柔韧。<软而韧。>
拉; 拖长; 旷日持久 <多费时日, 拖得很久。〉
dao cùn cắt thịt lay nhay mãi không đứt
钝刀切韧肉, 老是切不断。
随便看
ghê thật
ghê tởm
ghì
ghìm
ghìn
ghín
ghính
ghít
ghẹ
ghẹo
ghẹo gái
ghẹo nguyệt trêu hoa
ghẻ
ghẻ chóc
ghẻ cóc
ghẻ lạnh
ghẻ lở
ghẻ ngứa
ghẻ nước
ghẻ ruồi
ghế
ghế bành
ghếch
ghế con
ghế cây
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:27:54