请输入您要查询的越南语单词:
单词
giản hoá nét chữ Hán
释义
giản hoá nét chữ Hán
简化汉字 <简化汉字的笔画, 如把'禮'简化为'礼', '動'简化为'动'。同时精简汉字的数目, 在异体字里选定一个, 不用其余的, 如在'勤、懃'里选用'勤'不用'懃', 在'劫、刧、刦'里选用'劫'不用'刧、刦'。>
随便看
vẽ mô-típ
vẽ mẫu
vẽ mẫu thiết kế
vẽ mặt
vẽ phác
vẽ phác hoạ
vẽ phác thảo
vẽ ra
vẽ rắn thêm chân
vẽ rồng điểm mắt
vẽ thập ác
vẽ tranh
vẽ truyền thần
vẽ trò
vẽ tượng
vẽ voi
vẽ vật thực
vẽ vời
vẽ vời thêm chuyện
vẽ vời vô ích
vẽ đường cho hươu chạy
vẽ đường hươu chạy
vế
vếch
vế câu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 4:57:31